FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Gruezo

19.4.1995(29) 171cm 67Kg
ST54
RW57
CF58
RF58
CAM61
CM65
CDM68
RM59
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
68
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
39
Chuyền dài
69
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14