FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Birnbaum

23.1.1991(33) 185cm 81Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM62
RM47
RB59
RWB57
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
57
Kèm người
71
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
55
Lực sút
39
Đánh đầu
66
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17