FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Elvedi

30.9.1996(28) 188cm 83Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM60
RM51
RB61
RWB60
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
25
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
68
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12