FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Tapia

28.7.1995(28) 187cm 78Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM66
RM66
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11