FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Romero

4.7.1992(31) 176cm 73Kg
ST63
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM65
CDM51
RM68
RB49
RWB53
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
26
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
50
Sút xoáy
69
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13