FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enner Valencia

4.11.1989(35) 174cm 74Kg
ST78
RW79
CF78
RF78
CAM76
CM71
CDM64
RM77
RB66
RWB68
CB61
SW62
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
88
Tốc độ
84
Nhảy
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
49
Rê bóng
85
Giữ bóng
82
Kèm người
70
Tranh bóng
58
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
86
Chuyền dài
71
Lực sút
82
Đánh đầu
66
Sút xa
85
Vô-lê
72
Sút xoáy
75
Đá phạt
75
Penalty
59
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
56
TM phát bóng
23
TM đổ người
14
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16