FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kemar Lawrence

17.9.1992(31) 178cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM54
CDM58
RM58
RB62
RWB61
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12