FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Denayer

26.6.1995(29) 184cm 70Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM62
RM55
RB64
RWB63
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17