FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Vecino

24.8.1991(33) 187cm 81Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM64
RM63
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8