FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Varela

24.3.1993(31) 171cm 69Kg
ST52
RW57
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM63
RM59
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK27
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
29
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
29
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
23