FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naser Aliji

27.12.1993(30) 177cm 73Kg
ST50
RW55
CF52
RF52
CAM51
CM50
CDM55
RM56
RB62
RWB61
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
35
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11