FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger Martinez

23.6.1994(29) 180cm 85Kg
ST68
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM46
RM65
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
58
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16