FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethan Horvath

9.6.1995(29) 194cm 84Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM28
CDM25
RM28
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK62
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
11
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
14
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
19
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
68