FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romulo Otero

9.11.1992(31) 165cm 67Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM63
CDM56
RM64
RB56
RWB58
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16