FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Blake

21.11.1990(34) 193cm 79Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM20
CDM22
RM23
RB24
RWB23
CB25
SW25
GK65
Sức mạnh
65
Thể lực
22
Tăng tốc
49
Tốc độ
45
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
57
Quyết đoán
19
TM phát bóng
61
TM đổ người
70
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
72