FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kendall Waston

1.1.1988(36) 196cm 88Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM60
RM45
RB58
RWB56
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
44
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
48
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
36
Đánh đầu
69
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
83
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11