FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Carlgren

8.1.1992(32) 188cm 84Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM25
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
67
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
66
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
68