FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Sadiku

27.5.1991(33) 185cm 80Kg
ST67
RW61
CF63
RF63
CAM59
CM53
CDM46
RM58
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
74
Chuyền dài
39
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11