FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Anor

24.1.1994(30) 171cm 65Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM50
RM62
RB49
RWB52
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
38
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10