FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrej Kramaric

19.6.1991(32) 177cm 73Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM45
RM65
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
65
Chuyền dài
47
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
72
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
71
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17