FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alen Halilovic

18.6.1996(28) 170cm 65Kg
ST61
RW71
CF69
RF69
CAM72
CM71
CDM62
RM72
RB61
RWB64
CB51
SW50
GK26
Sức mạnh
43
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
56
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
53
Chuyền dài
76
Lực sút
58
Đánh đầu
24
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
75
Đá phạt
58
Penalty
71
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
70
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
23
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17