FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Miazga

19.7.1995(29) 191cm 84Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM65
RM55
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK27
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
77
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
77
Tranh bóng
66
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
26
Chuyền dài
58
Lực sút
37
Đánh đầu
69
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
28
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
28