FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geronimo Rulli

20.5.1992(32) 189cm 80Kg
ST30
RW31
CF31
RF31
CAM33
CM33
CDM32
RM32
RB30
RWB31
CB31
SW30
GK76
Sức mạnh
73
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
19
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
32
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
38
TM phát bóng
64
TM đổ người
77
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
79