FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Cuesta

19.11.1988(35) 187cm 84Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM60
CDM70
RM55
RB68
RWB66
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Tăng tốc
49
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
73
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
25
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
72
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17