FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Cueva

23.11.1991(32) 168cm 61Kg
ST67
RW72
CF70
RF70
CAM70
CM65
CDM54
RM72
RB56
RWB60
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
38
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
71
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
75
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
75
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14