FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Perez

29.3.1993(31) 176cm 70Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM68
CDM65
RM65
RB63
RWB63
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
75
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
73
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18