FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Torres

20.3.1986(38) 187cm 96Kg
ST51
RW45
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM61
RM47
RB58
RWB55
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
88
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
65
Rê bóng
41
Giữ bóng
55
Kèm người
77
Tranh bóng
66
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
27
Penalty
47
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
22