FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Celis

8.5.1993(31) 177cm 74Kg
ST60
RW59
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM66
RM62
RB63
RWB63
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
59
Đánh đầu
68
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11