FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Pardo

17.8.1990(33) 178cm 84Kg
ST74
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM66
CDM53
RM72
RB51
RWB54
CB47
SW47
GK25
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
79
Tốc độ
84
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
80
Giữ bóng
77
Kèm người
15
Tranh bóng
32
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
74
Chuyền dài
70
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
79
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
23
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
14