FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Fabra

22.2.1991(33) 173cm 79Kg
ST56
RW60
CF57
RF57
CAM56
CM56
CDM62
RM61
RB67
RWB67
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
24
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11