FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Laxalt

7.2.1993(31) 178cm 66Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM60
RM65
RB60
RWB62
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
81
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
46
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11