FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kingsley Coman

13.6.1996(28) 178cm 71Kg
ST76
RW81
CF78
RF78
CAM78
CM71
CDM53
RM80
RB54
RWB59
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
87
Tốc độ
92
Nhảy
76
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
20
Rê bóng
87
Giữ bóng
83
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
76
Chuyền dài
75
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
81
Vô-lê
75
Sút xoáy
82
Đá phạt
75
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
79
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11