FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Tah

11.2.1996(28) 194cm 98Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM51
CM56
CDM65
RM51
RB63
RWB60
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
69
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
21
Chuyền dài
59
Lực sút
42
Đánh đầu
77
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16