FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Mario

19.1.1993(31) 179cm 73Kg
ST77
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM78
CDM74
RM79
RB75
RWB77
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
69
Rê bóng
83
Giữ bóng
78
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
75
Chuyền dài
75
Lực sút
83
Đánh đầu
60
Sút xa
77
Vô-lê
72
Sút xoáy
81
Đá phạt
77
Penalty
62
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14