FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Duarte

3.6.1989(35) 184cm 83Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM59
RM48
RB61
RWB58
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
64
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
70
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
38
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16