FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gyasi Zardes

2.9.1991(33) 188cm 79Kg
ST75
RW76
CF75
RF75
CAM74
CM70
CDM59
RM76
RB58
RWB61
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
81
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
73
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
65
Sút xa
76
Vô-lê
64
Sút xoáy
53
Đá phạt
30
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
63
Phản ứng
75
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14