FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Vasquez

15.8.1989(35) 165cm 63Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM69
CDM58
RM70
RB58
RWB61
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
31
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
85
Khéo léo
87
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
44
Rê bóng
74
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
68
Lực sút
78
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
44
TM phát bóng
24
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
14