FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aymeric Laporte

27.5.1994(30) 189cm 85Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM62
CDM74
RM56
RB72
RWB69
CB78
SW79
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
84
Rê bóng
51
Giữ bóng
72
Kèm người
81
Tranh bóng
86
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
21
Chuyền dài
76
Lực sút
64
Đánh đầu
85
Sút xa
30
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
73
Penalty
38
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14