FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Gomes

30.7.1993(31) 188cm 84Kg
ST72
RW73
CF74
RF74
CAM76
CM77
CDM74
RM74
RB69
RWB70
CB71
SW71
GK25
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
81
Giữ bóng
76
Kèm người
65
Tranh bóng
76
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
64
Chuyền dài
76
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
78
Phản ứng
74
Quyết đoán
82
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19