FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dele Alli

11.4.1996(28) 187cm 73Kg
ST72
RW76
CF76
RF76
CAM77
CM76
CDM69
RM77
RB67
RWB70
CB61
SW61
GK24
Sức mạnh
59
Thể lực
81
Tăng tốc
80
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
64
Chuyền dài
74
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
73
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
78
Phản ứng
77
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
17