FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Dybala

15.11.1993(31) 176cm 73Kg
ST82
RW82
CF83
RF83
CAM80
CM71
CDM52
RM79
RB52
RWB56
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
69
Khéo léo
86
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
24
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
88
Chuyền dài
61
Lực sút
83
Đánh đầu
67
Sút xa
74
Vô-lê
78
Sút xoáy
83
Đá phạt
77
Penalty
76
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
71
Phản ứng
75
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16