FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Schar

20.12.1991(32) 186cm 85Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM71
CDM77
RM68
RB77
RWB75
CB81
SW81
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
84
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
86
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Kèm người
76
Tranh bóng
83
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
86
Sút xa
64
Vô-lê
44
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
69
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
69
Phản ứng
81
Quyết đoán
75
TM phát bóng
23
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16