FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Guerreiro

22.12.1993(30) 170cm 67Kg
ST78
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM81
CDM80
RM82
RB82
RWB82
CB78
SW77
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
56
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
77
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Kèm người
77
Tranh bóng
83
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
72
Chuyền dài
78
Lực sút
77
Đánh đầu
76
Sút xa
73
Vô-lê
64
Sút xoáy
72
Đá phạt
64
Penalty
36
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
77
Phản ứng
84
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11