FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabinho

23.10.1993(31) 188cm 78Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM69
RM67
RB71
RWB71
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
28
Sút xoáy
65
Đá phạt
43
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11