FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Williams

7.9.1995(29) 172cm 73Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM45
RM63
RB48
RWB51
CB39
SW37
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
49
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
27
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10