FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Starzynski

27.5.1991(33) 184cm 68Kg
ST55
RW60
CF60
RF60
CAM63
CM64
CDM58
RM61
RB53
RWB56
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
45
Tốc độ
37
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
34
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18