FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Vazquez

1.7.1991(32) 173cm 69Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM52
RM71
RB52
RWB56
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
24
Tranh bóng
43
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
68
Vô-lê
50
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11