FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Forsberg

23.10.1991(33) 179cm 78Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM51
RM68
RB48
RWB52
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
43
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14