FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Hector

27.5.1990(33) 185cm 75Kg
ST68
RW72
CF70
RF70
CAM70
CM73
CDM78
RM74
RB81
RWB80
CB78
SW77
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Tăng tốc
86
Tốc độ
83
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
58
Chuyền dài
74
Lực sút
63
Đánh đầu
74
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16