FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Januzaj

5.2.1995(29) 182cm 75Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM76
CM71
CDM55
RM74
RB52
RWB56
CB44
SW45
GK28
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
85
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
30
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
78
Chuyền dài
75
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
70
Vô-lê
77
Sút xoáy
75
Đá phạt
70
Penalty
74
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
82
Phản ứng
69
Quyết đoán
46
TM phát bóng
23
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
19